Có 2 kết quả:
暖轎 nuǎn jiào ㄋㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ • 暖轿 nuǎn jiào ㄋㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
closed sedan chair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
closed sedan chair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0